Bảng giá đèn Megaman 2022 mới nhất
Bảng giá đèn Led MEGAMAN cập nhật mới nhất tháng 1 2022. Link catalogue megaman 2022 file PDF tải xuống
EU0301.2 | LED G4 – 1.2W 100lm/2800K – D9 x L30mm thay thế halogen ghim sử dụng với bộ chuyển nguồn AC/DC 12V |
143,000 |
EU0401.8 | LED G4 – 1.8W 180lm/2800K – D10 x L37mm thay thế halogen ghim sử dụng với bộ chuyển nguồn AC/DC 12V |
210,000 |
EU200025-CSv00-G4 | LED G4 – 2.5W 2800k 250lm D13 x L38mm, 15000 giờ sử dụng với bộ chuyển nguồn AC/DC 12V |
185,000 |
LU200035dm-OPv00-GU9 | LED GU9 – 3.5W 2800k 300lm D18 x L55mm 15000 giờ 220V-240V |
185,000 |
EX0225/WL | LED Flexi, dài 5 mét (W14xH5mm), chống thấm IP68 25W, DC24V, 1042mA, 1500lm, 25000giờ. Ánh sáng vàng (3000k) |
1,600,000 |
FX2802-060S12 | Led dây 72W dài 5 mét (W8 x H1.2mm), IP54, 14.4w/m 3000k/4000k 1500lm 60leds/m DC12V, 30000 giờ |
1,540,000 |
F01417RC/SV26 | Đèn âm trần có kiếng cố định GU10-bạc IP20/65 Ø65mm, W79 x H98mm (không bao gồm bóng đèn) |
280,000 |
F01717RC/SV26 | Đèn âm trần tròn cố định GU10-bạc IP20/23 Ø70mm, W78 x H93mm (không bao gồm bóng đèn) |
260,000 |
F03500SP/BK/WL | Bộ đèn cắm cỏ tích hợp bóng Led (sân vườn) TEKA S-10.5W/700lm ánh sáng vàng 3000k, 25000 giờ màu đen IP66 (Ø100mm x H476mm) |
1,080,000 |
F12239RC/BK | Đèn âm trần CONXENTO AR111-G53 (Ø145 – W164xH137mm) màu đen (không bao gồm bóng đèn) |
550,000 |
F13017RCLA2502SV | Đèn âm trần OWEN 3xGU10(AR111) IP20/IP23. Ø150x465mm; L510mm x W170mm x H137mm Điều chỉnh được góc chiếu 30º. (không bao gồm bóng đèn) Màu xám bạc. |
1,520,000 |
F13117TA/BK21 | Đèn chiếu điểm TOBY AR111-GU10 Ø117xH177mm (loại thanh trượt) màu đen (không bao gồm bóng đèn) |
628,000 |
F13317RCLA2502SV | Đèn âm trần OWEN LED 2xGU10(AR111) IP20/IP23. L340 x W170 x H137mm (Ø150x310mm) (không bao gồm bóng đèn) Điều chỉnh được góc chiếu 30º. Màu xám bạc. |
1,100,000 |
F13915RCLA2501SV | Đèn âm trần vuông MALCOLM LED 1xE27(PAR30) IP20/23. L170 x W170 x H140mm; Ø150mm. Độ nghiêng 40º, Xoay được góc chiếu 330º. Màu xám bạc. |
500,000 |
Mã hàng | Diễn giải | Giá 2022 (VND) |
FFL70300V0 | Đèn pha led ngoài trời 9.5W/R7s/IP65 Thân đèn bằng nhôm, chóa phản quang bóng, có kính che. Vỏ đen (BK23) KT(mm): L113 x W86 x H115 900lm 80º 3000k 35,000 giờ |
450,000 |
FFL70200V0 | Đèn pha led ngoài trời 24W/R7s/IP65 Thân đèn bằng nhôm, chóa phản quang bóng, có kính che. Vỏ đen (BK23) KT(mm): L179 x W179 x H138 2300lm 100º 3000k/4000k 25,000 giờ |
680,000 |
FFL70400V0 | Đèn pha led ngoài trời 45W/R7s/IP65 Thân đèn bằng nhôm, chóa phản quang bóng, có kính che. Vỏ đen (BK23) KT(mm): L216 x W216 x H151 4200lm 100º 3000k 25,000 giờ |
990,000 |
F26300RC/WL | Led trọn bộ 20,5W/220V có chụp che nhựa, 1560lm, ánh sáng vàng (2800k) góc chiếu 90˚. Ø150mm (172x94mm), 25000 giờ |
450,000 |
F27900TA | Bộ đèn led thanh trượt tích hợp 15W-24º, ánh sáng vàng 2800k, 25000 giờ (Ø111 x H193mm) |
880,000 |
F29000SM/WL | Led tube T5 0,6m (580mm) 11W – 1000lm/1100lm (3000k/4000k), 25000 giờ | 330,000 |
F29100SM/WL | Led tube T5 0,9m (880mm) 17W – 1600lm/1700lm (3000k/4000k), 25000 giờ | 480,000 |
F30217RC/WH | Đèn mắt ếch LUCCA loại cố định-PAR16/GU10 – 80x80mm, Ø70mm, màu trắng (không bao gồm bóng đèn) |
150,000 |
F32114SP/BK | Đèn cắm cỏ CAPPI dùng cho LED PAR38 – W71xH460mm IP54 (không bao gồm bóng đèn) |
220,000 |
FCL70500v0 | Đèn ốp trần ánh sao Renzo 10.5W/750lm (3000k) Ø280 x H100mm 50.000 giờ |
500,000 |
FCL70600v0 | Đèn ốp trần ánh sao Renzo 14.5W/1050lm (3000k) Ø340 x H105mm 50.000 giờ |
620,000 |
FCL70700v1 | Đèn ốp trần ánh sao Renzo 22W/1850lm (3000k) Ø390 x H110mm 50.000 giờ |
798,000 |
FCL71700v0-ds/sc | Đèn ốp trần Renzo 930/1300lm (3000k); 1000/1400lm (4000k) công suất: 10W/15W 50,000 giờ Kích thước: D330*93mm |
620,000 |
FCL71700v0-ds/sc+LA10175 | Đèn ốp trần Renzo 930/1300lm (3000k); 1000/1400lm (4000k) công suất: 10W/15W 50,000 giờ Kích thước: D330*93mm Có bộ cảm biến chuyển động vi sóng |
1,100,000 |
FCL71700v0-ds/sc+ LA11149 | Đèn ốp trần Renzo 930/1300lm (3000k); 1000/1400lm (4000k) công suất: 10W/15W 50,000 giờ Kích thước: D330*93mm Có bộ khẩn cấp lưu điện 3h |
1,800,000 |
FCL71700v0-ds/sc+ LA11149+LA10175 |
Đèn ốp trần Renzo 930/1300lm (3000k); 1000/1400lm (4000k) công suất: 10W/15W 50,000 giờ Kích thước: D330*93mm Có bộ cảm biến chuyển động vi sóng và bộ khẩn cấp lưu điện 3h |
2,280,000 |
Xem thêm: Đèn led âm trần Skyled
Mã hàng | Diễn giải | Giá 2022 (VND) |
FCL74100v0-wf/ec/tw | Đèn led ốp trần trang trí AATOS STARRY 60W/5400lm (3000k – 6500k) có bộ điều khiển ánh sáng từ vàng sang trắng hoặc đổi màu (RGB) và lập trình thời gian ON/OFF W555 x H70mm Tuổi thọ 25000 giờ |
2,750,000 |
F51400RC/WL | Led trọn bộ VUÔNG 12,5W/220V có chụp che nhựa, 950lm, ánh sáng vàng (2800k) góc chiếu 90˚. Khoét lổ Ø130x130mm (L145Wx145xH84mm), 25000 giờ |
450,000 |
F55052RC | Chóa đèn mắt ếch ABBY loại điều chỉnh 30º Wall wash Pin-Hole, đường kính khoét lổ Ø68mm (màu trắng) |
238,000 |
FIB70500v0 | Máng led batten tích hợp 9.5W/220V 3000k/4000k (900lm), 110º, 35000 giờ (L600 x W75 x H24mm) |
360,000 |
FIB70600v0 | Máng led batten tích hợp 27W/220V 3000k/4000k (2500lm), 110º, 35000 giờ (L1200 x W75 x H24mm) |
580,000 |
FIB70700v0 | Máng led batten tích hợp 37W/220V 3000k/4000k (3450lm), 110º, 35000 giờ (L1500 x W75 x H24mm) |
770,000 |
FIB75500v0/WL | Led Pinolite T5 5W-220V 550lm 3000k, 30000 giờ Kích thước (mm): L300 x W24 x H35 |
250,000 |
FIB75500v0/CW | Led Pinolite T5 5W-220V 600lm 6500k, 30000 giờ Kích thước (mm): L300 x W24 x H35 |
250,000 |
FIB75600v0/WL | Led Pinolite T5 9W-220V 1000lm 3000k, 30000 giờ Kích thước (mm): L600 x W24 x H35 |
330,000 |
FIB75600v0/CW | Led Pinolite T5 9W-220V 1100lm 4000k, 30000 giờ Kích thước (mm): L600 x W24 x H35 |
330,000 |
FIB75700v0/WL | Led Pinolite T5 13W-220V 1500lm 3000k, 30000 giờ Kích thước (mm): L900 x W24 x H35 |
360,000 |
FIB75700v0/CW | Led Pinolite T5 13W-220V 1650lm 4000k, 30000 giờ Kích thước (mm): L900 x W24 x H35 |
360,000 |
FIB75800v0/WL | Led Pinolite T5 16W-220V 1900lm 3000k, 30000 giờ Kích thước (mm): L1200 x W24 x H35 |
470,000 |
FIB75800v0/CW | Led Pinolite T5 16W-220V 2150lm 4000k, 30000 giờ Kích thước (mm): L1200 x W24 x H35 |
470,000 |
FIB75900v0/WL | Led Pinolite T5 21W-220V 2400lm 3000k, 30000 giờ Kích thước (mm): L1500 x W24 x H35 |
550,000 |
FIB75900v0/CW | Led Pinolite T5 21W-220V 2600lm 4000k, 30000 giờ Kích thước (mm): L1500 x W24 x H35 |
550,000 |
LA8126 | Pat kẹp đỡ đèn loại điều chỉnh được | 20,000 |
LA8130 | Dây nguồn và phích cắm 2 chấu 1800mm | 110,000 |
LA8132 | đầu nối dùng cho gốc cạnh 150mm | 30,000 |
FDM70900v0-ex/3000k | Led downlight SAGE 9W khoét lỗ Ø125mm W145xH21(mm), ánh sáng vàng 3000k, 720lm, 35000h |
178,000 |
FDM70900v0-ex/4000k | Led downlight SAGE 9W khoét lỗ Ø125mm W145xH21(mm), ánh sáng trắng ấm 4000k, 720lm, 35000h |
178,000 |
FDM70900v0-ex/6500k | Led downlight SAGE 9W khoét lỗ Ø125mm W145xH21(mm), ánh sáng trắng 6500k, 720lm, 35000h |
178,000 |
FDL72300v0-ex/3000K | Led downlight nổi 15W 1200lm Ø170 x 32mm ánh sáng vàng 3000k, 35000h | 308,000 |
FDL72300v0-ex/4000K | Led downlight nổi 15W 1200lm Ø170 x 32mm ánh sáng trắng ấm 4000k, 35000h |
308,000 |
FDL72300v0-ex/6500K | Led downlight nổi 15W 1200lm Ø170 x 32mm ánh sáng trắng 6500k, 35000h | 308,000 |
Mã hàng | Diễn giải | Giá 2022 (VND) |
FDL72400v0-ex/3000K | Led downlight nổi 22W 1800lm Ø220 x 32mm ánh sáng vàng 3000k, 35000h | 360,000 |
FDL72400v0-ex/4000K | Led downlight nổi 22W 1800lm Ø220 x 32mm ánh sáng trắng ấm 4000k, 35000h |
360,000 |
FDL72400v0-ex/6500K | Led downlight nổi 22W 1800lm Ø220 x 32mm ánh sáng trắng 6500k, 35000h | 360,000 |
FDL70200v0/WH/DL | Led downlight Sienalite 17W/220V khoét lỗ Ø145mm W172xH51(mm), ánh sáng trắng 6500k, 1450lm, 25000h |
420,000 |
FDL70300v0/WH/DL | Led downlight Sienalite 24W/220V khoét lỗ Ø200mm W225xH51(mm), ánh sáng trắng 6500k, 2000lm, 25000h |
580,000 |
FDM70100v0/WH/DL | Led downlight Sienalite 8W/220V khoét lỗ Ø105mm W122xH41(mm), ánh sáng trắng 6500k, 620lm, 25000h |
160,000 |
FDM70100v0/WH/WL | Led downlight Sienalite 8W/220V khoét lỗ Ø105mm W122xH41(mm), ánh sáng trắng 3000k, 620lm, 25000h |
160,000 |
FDS72700v0/WL | Led downlight Milenalite 7W/220V khoét lỗ Ø90mm W110xH40(mm), ánh sáng vàng 3000k, 520lm, 25000h |
120,000 |
FDS72700v0/CW | Led downlight Milenalite 7W/220V khoét lỗ Ø90mm W110xH40(mm), ánh sáng trắng ấm 4000k, 560lm, 25000h |
120,000 |
FDS72700v0/DL | Led downlight Milenalite 7W/220V khoét lỗ Ø90mm W110xH40(mm), ánh sáng trắng 6500k, 560lm, 25000h |
120,000 |
FDS72800v1/WL | Led downlight Milenalite-Reflector 7W/220V 36° khoét lỗ Ø70mm W85xH38(mm), ánh sáng vàng 3000k, 430lm, 25000h |
120,000 |
FDS72800v1/CW | Led downlight Milenalite-Reflector 7W/220V 36° khoét lỗ Ø70mm W85xH38(mm), ánh sáng trắng ấm 4000k, 460lm, 25000h |
120,000 |
FDS72900v1/WL | Led downlight Milenalite-Reflector 7W/220V 36° khoét lỗ Ø70mm W85xH26(mm), ánh sáng vàng 3000k, 560lm, 25000h |
120,000 |
FDS72900v1/CW | Led downlight Milenalite-Reflector 7W/220V 36° khoét lỗ Ø70mm W85xH26(mm), ánh sáng trắng ấm 4000k, 600lm, 25000h |
120,000 |
FDM71500v0/WL | Led downlight Milenalite 9W/220V khoét lỗ Ø110mm W135xH40(mm), ánh sáng vàng 3000k, 670lm, 25000h |
145,000 |
FDM71500v0/CW | Led downlight Milenalite 9W/220V khoét lỗ Ø110mm W135xH40(mm), ánh sáng trắng ấm 4000k, 720lm, 25000h |
145,000 |
FDM71500v0/DL | Led downlight Milenalite 9W/220V khoét lỗ Ø110mm W135xH40(mm), ánh sáng trắng 6500k, 720lm, 25000h |
145,000 |
FDL73400v0/DL | Led downlight Milenalite 15W/220V khoét lỗ Ø150mm W175xH40(mm), ánh sáng trắng 6500k, 1300lm, 25000h |
168,000 |
FHB71000v0-dc/ds+110D | Bộ đèn led highbay GEO 2, IP65 Ø300×173(mm), Góc chiếu 110° Có thể chọn công suất như ý muốn: 150W(21000lm) /125W(18900lm) /100W(15000lm) /90W(13500lm) /70W(10500lm), Màu ánh sáng trắng ấm 4000k Tuổi thọ 50000h. Có khả năng điều chỉnh ánh sáng khi sử dụng chiết áp đèn DC1-10v Dimming (không bao gồm chóa đèn) |
5,400,000 |
FHB71000v0-dc/ds+060D | Bộ đèn led highbay GEO 2, IP65 Ø300×173(mm), Góc chiếu 60° Có thể chọn công suất như ý muốn: 150W(21000lm) /125W(18900lm) /100W(15000lm) /90W(13500lm) /70W(10500lm), Màu ánh sáng trắng ấm 4000k Tuổi thọ 50000h. Có khả năng điều chỉnh ánh sáng khi sử dụng chiết áp đèn DC1-10v Dimming (không bao gồm chóa đèn) |
5,400,000 |
Mã hàng | Diễn giải | Giá 2022 (VND) |
FHB71000v1-dc/ds+110D | Bộ đèn led highbay GEO 2, IP65 Ø300×173(mm), Góc chiếu 110° Có thể chọn công suất như ý muốn: 165W(27200lm) /125W(21000lm) /115W(18900lm) /90W(15000lm) /80W(13500lm), Màu ánh sáng trắng ấm 4000k Tuổi thọ 50000h. Có khả năng điều chỉnh ánh sáng khi sử dụng chiết áp đèn DC1-10v Dimming (không bao gồm chóa đèn) |
6,300,000 |
FTA70000v0+012D | Đèn chiếu điểm Marco loại thanh trượt 12W/220V 12º, 10000cd, 25000 giờ 900lm(2800k) / 950lm(4000k) (Ø50 x H164mm) |
590,000 |
FTA70000v0+024D | Đèn chiếu điểm Marco loại thanh trượt 12W/220V 24º, 5500cd, 25000 giờ 950lm(2800k) / 1000lm(4000k) (Ø50 x H164mm) |
590,000 |
FTA70000v0+036D | Đèn chiếu điểm Marco loại thanh trượt 12W/220V 36º, 2650cd, 25000 giờ 900lm(2800k) / 950lm(4000k) (Ø50 x H164mm) |
590,000 |
FTA70100v0+012D | Đèn chiếu điểm Marco loại thanh trượt 37W/220V 12º, 50000cd, 50000 giờ 3100lm(3000k) / 3300lm(4000k) (Ø110 x H248mm) |
1,680,000 |
FTA70100v0+025D | Đèn chiếu điểm Marco loại thanh trượt 37W/220V 25º, 18000cd, 50000 giờ 3300lm(3000k) / 3500lm(4000k) (Ø110 x H248mm) |
1,680,000 |
FTA70100v0+045D | Đèn chiếu điểm Marco loại thanh trượt 37W/220V 45º, 7000cd, 50000 giờ 3300lm(3000k) / 3500lm(4000k) (Ø110 x H248mm) |
1,680,000 |
FTA70100v1+025D | Đèn chiếu điểm Marco loại thanh trượt 52W/220V 25º, 25000cd, 50000 giờ 4800lm(3000k) / 5000lm(4000k) (Ø110 x H248mm) |
2,200,000 |
FTA70100v1+045D | Đèn chiếu điểm Marco loại thanh trượt 52W/220V 45º, 11000cd, 50000 giờ 4800lm(3000k) / 5000lm(4000k) (Ø110 x H248mm) |
2,290,000 |
FTA70800v0-db+ 025D045D/WL |
Đèn led chiếu điểm thanh trượt DBT-MARCO MIDI 24W/220V 25°/45° 10700cd/4300cd, ánh sáng vàng 3000k, Ra80 50000 giờ |
1,120,000 |
FTA70800v0-db+ 025D045D/CW |
Đèn led chiếu điểm thanh trượt DBT-MARCO MIDI 24W/220V 25°/45° 10700cd/4300cd, ánh sáng trắng ấm 4000k, Ra80 50000 giờ |
1,120,000 |
F60900SM | Bộ đèn LED DINO 2 tích hợp loại chống thấm 19.5W 3000K/4000K, 1750lm, 1800Im Dimension : 672 x 62 x 56, Rated Life : 50,000hrs IP66, IK08 , clear prismatic diffuser Color : WH26 |
1,380,000 |
F61000SM | Bộ đèn LED DINO 2 tích hợp loại chống thấm, 22.5W 3000K / 4000K, 2250lm, 2350Im (1272 x 62 x 56mm), 50,000 giờ IP66, IK08 , clear prismatic diffuser Color : WH26 |
1,680,000 |
F61100SM | Bộ đèn LED DINO 2 tích hợp loại chống thấm, 35W 3000K / 4000K, 3500lm, 3600Im (1572 x 62 x 56mm), 50,000 giờ IP66, IK08 , clear prismatic diffuser Color : WH26 |
2,180,000 |
Xem thêm: đèn led dây Skyled
Mã hàng | Diễn giải | Giá 2022 (VND) |
L0301RC/WH | Chóa Đèn âm trần MAX-GU10-Trắng Ø70 – 80x91mm (không bao gồm bóng đèn) |
140,000 |
L0302RC/WH | Chóa Đèn âm trần MAX-loai DC-GU10-Trắng Ø70 – 80x84mm (không bao gồm bóng đèn) |
160,000 |
L0501CB/WH | Đuôi đèn GX53 màu trắng (Ø83x18mm) | 120,000 |
L0503RC/WH | Đèn âm trần có chóa tán quang GX53 trắng Ø110 – 132x66mm (không bao gồm bóng đèn) |
180,000 |
L0504RC/WH | Chóa âm trần GX53 Trắng Ø90 – 104x39mm (không bao gồm bóng đèn) |
120,000 |
L0601TA/BK | Spot light Loft thanh trượt dùng cho bóng Par38-E27 W118 x H188mm (không bao gồm bóng đèn) |
380,000 |
LA0301 | Đuôi đèn GU10 có đôminô đi dây | 45,000 |
LA10175 | Bộ cảm biến chuyển động vi sóng | 480,000 |
LA11149 | Bộ khẩn cấp lưu điện 3h, có bóng led 3W-200lm | 1,180,000 |
LA8002 | Dây nguồn và phích cắm (1,8m dài) | 68,000 |
LA8003 | Đầu nối dùng cho gốc cạnh-PINO | 38,000 |
LA8020 | Nắp che giữa 2 bóng đèn (Grey color) dùng cho Dino 2 | 60,000 |
LC0403.5v2/E14/WL | Bóng Led nến 3.5W/E14- 250lm, AS vàng, 15000 giờ | 68,000 |
LC208053/dm/r9-CSv00 | Bóng Led nến Filament 5.3W/E14 điều chỉnh độ sáng 100%-10%, 470lm, Ø35×97 AS vàng (2700k), Ra≥90 15000 giờ |
185,000 |
LG250200-OPV00DL | Bóng led bulb T80 – 20W/E27 – 2000lm, Ø80×150(mm) AS trắng 15000 giờ | 136,000 |
LG250200-OPV00WL | Bóng led bulb T80 – 20W/E27 – 2000lm, Ø80×150(mm) AS vàng 15000 giờ | 136,000 |
LG7206w/E27 | Bóng Led tròn A60 – 6W/E27- 470lm, AS vàng, DIM từ 1800K-2700K, 25000 giờ |
280,000 |
LG7106v1/E27/DL | Bóng Led tròn A60 – 6W/E27- 470lm, AS trắng 15000 giờ | 38,000 |
LG7106v1/E27/WL | Bóng Led tròn A60 – 6W/E27- 470lm, AS vàng 15000 giờ | 38,000 |
LG7109v1/E27/DL | Bóng Led tròn A60 – 9W/E27- 810lm, AS trắng 15000 giờ | 45,000 |
LG7109v1/E27/WL | Bóng Led tròn A60 – 9W/E27- 810lm, AS vàng 15000 giờ | 45,000 |
LG7107/E27/DL | Bóng Led tròn A60 – 7W/E27- 600lm, AS trắng 15000 giờ | 72,000 |
LG7107/E27/WL | Bóng Led tròn A60 – 7W/E27- 600lm, AS vàng 15000 giờ | 72,000 |
Mã hàng | Diễn giải | Giá 2022 (VND) |
LG2603.5v2/E27/WL | Bóng Led tròn P45 – 3.5W/E14 – 250lm, AS vàng 15000 giờ | 68,000 |
LG3110.5d/E27/WL | Bóng Led Tròn -10.5W/E27- 810lm, Ø98 x L148mm. AS vàng 25000 giờ | 280,000 |
LG225045-CSv00 | Bóng led filament ST64 – 4,5W/E27 sáng vàng 2700k 470lm, Ra80 15000 giờ |
120,000 |
LG9807.2dCS | Bóng Led filament tròn A60 – 7.2W/E27, 810lm ánh sáng vàng 2700k Ra80, loại dim, 15000 giờ |
185,000 |
LG9808CS/E27/WL | Bóng Led filament tròn A60 – 8W/E27, 810lm ánh sáng vàng 2700k Ra80 15000 giờ |
168,000 |
LG9808.4dR9CS | Bóng Led filament tròn A60 – 8W/E27, 810lm ánh sáng vàng 2700k Ra90, loại dim, 15000 giờ |
269,000 |
LL108063 | Đèn ốp tường ngoài trời Trend Top 100 7W/752lm, ánh sáng vàng (3000k) D115 x W115 x h80 (mm) IP66/IK10 |
7,390,000 |
LR057042-HRv00-WF/WL | Led PAR16/GU10 4.2W/220V 36° 680cd Ø50xH53(mm) 410lm 2800k ánh sáng vàng, 15000 giờ. |
99,000 |
LR057050/dm-HRv00-WF/WL | Led PAR16/GU10 5W/220V 36° 680cd, điều chỉnh ánh sáng 100%-20% Ø50xH53(mm) 410lm 2800k ánh sáng vàng, 25000 giờ. |
125,000 |
LR057072-HRv00-ND/WL | Led PAR16/GU10 7.2W/220V 100° Ø50xH57(mm) 600lm 2800k ánh sáng vàng, 15000 giờ. |
138,000 |
LR057072-HRv00-ND/CW | Led PAR16/GU10 7.2W/220V 100° Ø50xH57(mm) 600lm 4000k ánh sáng trắng ấm, 15000 giờ. |
138,000 |
LR6611dHR-75H24D | Led AR111/GU10 – 11W/220V Công nghệ Hybrid Reflector & Universal dimming 900lm – 5000cd Góc chiếu 24º, 40000giờ Thay thế halogen 75W 2800K(Ra82)/4000K(Ra85) |
880,000 |
LR6711dHR-75H45D | Led AR111/GU10 – 11W/220V Công nghệ Hybrid Reflector & Universal dimming 900lm – 2000cd Góc chiếu 45º, 40000giờ Thay thế halogen 75W 2800K(Ra82)/4000K(Ra85) |
880,000 |
LR036200/dm-HRv00-FL | Led PAR38 20W/220V E27, 2000lm – 8800cd 25º, dim từ 100%-10% ánh sáng vàng (2800k) |
990,000 |
LR2205/GX53/CW | Bóng Led siêu mỏng 5W-GX53-Ø75xH24mm AS trắng ấm 300lm, 15000 giờ | 264,000 |
LR2205/GX53/WL | Bóng Led siêu mỏng 5W-GX53- Ø75xH24mm AS vàng 300lm, 15000 giờ | 264,000 |
LR206065/dm-HRv00-NS | Bóng Led PAR16 6.5W/GU10 – 8500cd góc chiếu 8º Dim từ 100%-5% ánh sáng vàng 2800K, 25000hrs |
480,000 |
LR3010.5-WFL/WL | Bóng LED PAR30s 10.5W/E27 góc chiếu 35°, 850cd ánh sáng vàng (2800K) – 15000 giờ. |
360,000 |
Mã hàng | Diễn giải | Giá 2022 (VND) |
LR3215,5-WFL/WL | Bóng LED PAR38 15.5W/E27 góc chiếu 35°, 1500cd ánh sáng vàng, IP54 – 15000 giờ. |
450,000 |
LR5906dHR-75H35D | Bóng Led PAR16 6W/GU10 – 1400cd 35º phản quang kim cương (Hybrid Reflector) U-Dim 4000K, 25000hrs |
350,000 |
LR211052/dm/db-HRv00- 2B+024D/035D/WL |
Bóng Led PAR16 5.2W/GU10 – 2500cd 24º <=> 35° 1600cd phản quang kim cương (Hybrid Reflector) 2800K, 25000hrs |
330,000 |
LR211052/dm/db-HRv00- 2B+024D/035D/CW |
Bóng Led PAR16 5.2W/GU10 – 2500cd 24º <=> 35° 1600cd phản quang kim cương (Hybrid Reflector) 4000K, 25000hrs |
330,000 |
LR6303.3LN-WFL | Bóng Led PAR16 3.3W/GU10 – 280lm 500cd 35º thay thế bóng halogen 2800K/4000K, 15000hrs |
78,000 |
LT0518/CW | Bóng LED T8 – 18W 1,2m (Ø27.5xL1212mm) ánh sáng trắng ấm (4000k) 1750lm, 220-240V, 40,000 giờ. |
198,000 |
LT200090/06V00DL | Bóng LED T8 – 9W 0,6m (Ø27.5xL602mm) ánh sáng trắng (6500k) 920lm, 220-240V, 30,000 giờ. |
150,000 |
LT200160/12V00DL | Bóng LED T8 – 16W 1,2m (Ø27.5xL1212mm) ánh sáng trắng (6500k) 1700lm, 220-240V, 30,000 giờ. |
180,000 |
ZAL005-R/WH26 | Đèn mắt ếch âm trần tròn Zenia vật liệu ALU, sơn tỉnh điện, màu trắng, khoét lổ φ80mm (92x21mm) (không bao gồm đuôi đèn) |
120,000 |
ZAL005-S1/WH26 | Đèn âm trần đơn, vuông Zenia vật liệu ALU, sơn tỉnh điện, màu trắng, khoét lổ Ø80mm (92x21mm) (không bao gồm đuôi đèn) |
120,000 |
ZAL005-S2/WH26 | Đèn âm trần đôi, chữ nhật Zenia vật liệu ALU, sơn tỉnh điện, màu trắng, khoét lổ 165*80mm (175x92x25mm) (không bao gồm đuôi đèn) |
280,000 |
Catalogue đèn led Megaman 2022
Catalogue đèn Led MEGAMAN cập nhật mới nhất tháng 1 2022.
Xem thêm: Giá bán đèn led Megaman
Xem thêm: Đèn SKYLED